Khung vật liệu xử lý nhiệt là thùng chứa thiết bị được thiết kế đặc biệt cho các quy trình xử lý ...
Đóng khay vật liệu bằng thép hợp kim Đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng ...
Đọc thêmĐóng khay vật liệu bằng thép hợp kim Đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng ...
Đọc thêmĐóng khung khung vật liệu bằng thép chịu nhiệt là các thành phần quan trọng trong cá...
Đọc thêmTổng quan về Đúc khung thép chịu nhiệt Tầm quan trọng trong các ứng dụng nhiệt độ cao ...
Đọc thêmTổng quan về Đóng khay vật liệu bằng thép hợp kim Đóng khay vật liệu bằng thép...
Đọc thêmNgành công nghiệp casting, một trụ cột nền tảng của sản xuất hiện đại, đang trải qua một sự chuyể...
Đọc thêmTrong quá trình sản xuất khung đúc, một số vật liệu hợp kim mới đang được sử dụng rộng rãi để cải thiện hiệu suất và đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại. Sau đây là một số vật liệu hợp kim mới chính:
Hợp kim nhôm cường độ cao: Ví dụ, hợp kim nhôm-lithium có ưu điểm là trọng lượng nhẹ và độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và ô tô.
Hợp kim magiê: Hợp kim magiê được ưa chuộng vì mật độ cực thấp và tính chất cơ học tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ.
Hợp kim titan: Hợp kim titan có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và y tế có nhu cầu cao.
Hợp kim nhiệt độ cao: Ví dụ, hợp kim nhiệt độ cao gốc niken hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và thích hợp để đúc khung của tuabin khí và thiết bị xử lý nhiệt độ cao.
Hợp kim chống mài mòn: Chẳng hạn như hợp kim chứa tỷ lệ crom cao, có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và phù hợp với các bộ phận công nghiệp đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao.
Thép không gỉ để đúc: Hợp kim thép không gỉ đúc mới mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong môi trường hóa chất và biển.
Hợp kim gốc đồng: như hợp kim đồng và đồng nhôm, được sử dụng rộng rãi trong ngành điện và cơ khí do tính dẫn điện và chống mài mòn tuyệt vời của chúng.
Vật liệu hợp kim tổng hợp: Ví dụ, vật liệu tổng hợp ma trận kim loại (MMC) kết hợp kim loại cơ bản với vật liệu gia cố để tăng cường các đặc tính cơ học và khả năng chống mài mòn.
Hợp kim chịu nhiệt cao: chẳng hạn như hợp kim chứa molypden và vonfram, được sử dụng để đúc khung trong môi trường nhiệt độ cao để mang lại độ ổn định nhiệt cao hơn.
Hợp kim carbon thấp tiên tiến: Vật liệu thép hợp kim carbon thấp có đặc tính gia công tốt và tính chất cơ học tuyệt vời, phù hợp cho các vật đúc đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
Trong sản xuất khung đúc, công nghệ xử lý nhiệt mới nhất đã mang lại những bước đột phá đáng kể trong việc nâng cao hiệu suất sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Dưới đây là một số đột phá công nghệ lớn và tác động của chúng đến hiệu suất của sản phẩm cuối cùng:
Quy trình xử lý nhiệt tiên tiến:
Làm nguội ở nhiệt độ cao được kiểm soát chính xác: Sử dụng quy trình làm nguội ở nhiệt độ cao được kiểm soát chính xác, độ cứng và độ dẻo dai của vật liệu có thể được kiểm soát tốt hơn. Phương pháp này làm giảm các khuyết tật trong quá trình xử lý nhiệt và cải thiện tính chất cơ học tổng thể của vật đúc.
Công nghệ làm nguội theo cấp độ: Làm nguội theo cấp độ tối ưu hóa các đặc tính bên trong và bên ngoài của vật đúc và tăng khả năng chống mài mòn và chống va đập của vật liệu bằng cách làm nguội ở các nhiệt độ khác nhau.
Xử lý cacbon hóa khí:
Chế hòa khí ở nhiệt độ thấp: Phương pháp này thực hiện xử lý chế hòa khí ở nhiệt độ thấp hơn, giúp cải thiện hiệu quả độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn của vật đúc đồng thời giảm nguy cơ biến dạng và nứt.
Lò cacbon hóa liên tục: Việc sử dụng lò cacbon hóa liên tục có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo tính nhất quán xử lý của từng mẻ đúc và giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí sản xuất.
Xử lý nhiệt chân không:
Ủ chân không: Công nghệ ủ chân không làm giảm tác động của quá trình oxy hóa và nitrat hóa bằng cách ủ trong môi trường chân không, từ đó cải thiện chất lượng tổng thể của vật đúc và tăng độ ổn định kích thước của nó.
Làm nguội chân không: Làm nguội chân không làm giảm ô nhiễm khí và bụi bẩn, cải thiện độ tinh khiết và tính chất cơ học của vật liệu, phù hợp cho các vật đúc có độ chính xác cao và hiệu suất cao.
Công nghệ làm cứng bề mặt:
Làm cứng bề mặt bằng laser: Làm cứng bề mặt bằng laser giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn của bề mặt vật đúc thông qua quá trình gia nhiệt cục bộ và làm lạnh nhanh, đồng thời duy trì độ dẻo dai của vật liệu cơ bản.
Xử lý bề mặt bằng plasma: Công nghệ xử lý bề mặt bằng plasma có thể tạo thành một lớp bảo vệ cứng trên bề mặt vật đúc, nâng cao khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn.
Xử lý thấm nitơ ở nhiệt độ cao:
Thấm nitơ khí: Quá trình thấm nitơ khí ở nhiệt độ cao có thể tạo thành một lớp thấm nitơ trên bề mặt vật đúc, cải thiện đáng kể độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ bền mỏi của vật liệu.
Thấm nitơ huyết tương: Thấm nitơ huyết tương có thể đạt được hiệu quả xử lý thấm nitơ ở nhiệt độ thấp hơn, giảm biến dạng nhiệt của vật đúc và phù hợp cho các vật đúc đòi hỏi độ chính xác kích thước cao.
Kiểm soát tốc độ làm mát:
Hệ thống làm mát thông minh: Hệ thống làm mát thông minh được sử dụng để kiểm soát chính xác tốc độ làm mát của vật đúc, giảm ứng suất nhiệt và biến dạng sinh ra trong quá trình làm mát, đồng thời cải thiện tính nhất quán và ổn định của vật liệu.
Làm mát theo giai đoạn: Công nghệ làm mát theo giai đoạn tối ưu hóa cấu trúc của vật liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của vật đúc bằng cách kiểm soát tốc độ làm mát ở các giai đoạn khác nhau.
Ứng dụng công nghệ nano:
Lớp phủ nano: Áp dụng lớp phủ nano lên bề mặt vật đúc có thể cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và ổn định nhiệt, đồng thời kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Vật liệu có cấu trúc nano: Việc sử dụng vật liệu có cấu trúc nano để xử lý nhiệt giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống mỏi của vật đúc.
Mô phỏng và tối ưu hóa máy tính:
Mô phỏng quá trình xử lý nhiệt: Tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt thông qua công nghệ mô phỏng máy tính, dự đoán và kiểm soát sự biến dạng và phân bố ứng suất của vật đúc trong quá trình xử lý nhiệt, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Tối ưu hóa cài đặt thông số: Sử dụng kết quả mô phỏng để tối ưu hóa các thông số xử lý nhiệt, nâng cao tính ổn định và nhất quán của quy trình.
Xử lý nhiệt nhiều giai đoạn:
Công nghệ xử lý toàn diện: Công nghệ xử lý nhiệt nhiều giai đoạn kết hợp các quy trình xử lý nhiệt khác nhau, như làm nguội, ủ, ủ, v.v., để thu được các đặc tính vật liệu tốt hơn, bao gồm độ bền cao, độ bền cao và khả năng chống mài mòn cao.
Xử lý theo cấp bậc: Xử lý nhiệt theo cấp bậc được thực hiện trên vật đúc để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất khác nhau của các bộ phận khác nhau, chẳng hạn như tăng cường độ cứng bề mặt trong khi vẫn duy trì độ dẻo dai của phần lõi.
Kiểm soát cấu trúc vi mô:
Công nghệ tinh luyện hạt: Bằng cách kiểm soát chính xác tốc độ làm nguội trong quá trình xử lý nhiệt, cấu trúc hạt của vật liệu được tinh chế, từ đó cải thiện độ bền và độ dẻo dai của vật đúc.
Kiểm soát thay đổi pha: Kiểm soát quá trình thay đổi pha để tối ưu hóa cấu trúc vi mô của vật đúc và cải thiện tính chất cơ học cũng như độ bền của nó.
Chúng tôi cung cấp các giải pháp đúc và gia công chính xác, đồng thời tất cả các sản phẩm và quy trình đều trải qua các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và môi trường.
Chúng tôi được thúc đẩy bởi tinh thần kinh doanh và niềm đam mê xuất sắc, nuôi dưỡng văn hóa đổi mới và làm việc theo nhóm.
Chiến lược công ty của chúng tôi được thiết kế để giải quyết những thách thức toàn cầu mà chúng tôi gặp phải, bao gồm biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và các vấn đề khác.