Vật đúc thành mỏng cỡ lớn Chất liệu: DIN1.4848, hợp kim crom-niken, hợp kim molypden vonfram, ...
Chọn nhiệt độ xử lý nhiệt phù hợp và thời gian giữ là rất quan trọng đối với hiệu suất của Xi...
Đọc thêmChọn nhiệt độ xử lý nhiệt phù hợp và thời gian giữ là rất quan trọng đối với hiệu suất của Xi...
Đọc thêmTối ưu hóa cấu trúc vi mô của Đóng khung khung thép chịu nhiệt Để cải thiện khả năng chống...
Đọc thêmTrong việc sản xuất các vật đúc pallet bằng thép hợp kim, kiểm soát hiệu quả tốc độ khiếm khuyết ...
Đọc thêmĐóng khay thép chịu nhiệt Đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong các lĩnh vực năng lượ...
Đọc thêmChất làm bằng lò điện là các thành phần quan trọng trong các ngành công nghiệp hoạt động dư...
Đọc thêmHiệu suất và độ bền của các sản phẩm tiện ích bằng thép và hợp kim trong điều kiện môi trường khắc nghiệt phụ thuộc vào thành phần hóa học của vật liệu, công nghệ xử lý và các biện pháp bảo vệ. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để đối phó với các điều kiện môi trường khắc nghiệt:
Môi trường nhiệt độ cao:
Hợp kim: Thêm các nguyên tố hợp kim (như crom, niken, molypden) để cải thiện khả năng chịu nhiệt độ cao. Ví dụ, thép không gỉ và hợp kim gốc niken hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.
Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt của vật liệu thông qua các quá trình xử lý nhiệt (như ủ, làm nguội).
Lớp phủ chịu nhiệt: Áp dụng các lớp phủ chịu nhiệt độ cao như lớp phủ gốm lên bề mặt vật liệu để bảo vệ lớp nền khỏi nhiệt độ cao.
Môi trường có tính ăn mòn cao:
Thép không gỉ và hợp kim chống ăn mòn: Sử dụng các vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao như thép không gỉ 304 và 316, chứa tỷ lệ crom và niken cao hơn và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Mạ: Bảo vệ nền thép thông qua mạ kẽm, mạ crom hoặc các lớp phủ chống ăn mòn khác để giảm hiện tượng ăn mòn.
Chất ức chế ăn mòn: Thêm chất ức chế ăn mòn hoặc chất bảo quản vào môi trường sử dụng để giảm tốc độ ăn mòn.
Môi trường nhiệt độ thấp:
Hợp kim nhiệt độ thấp: Sử dụng hợp kim nhiệt độ thấp được thiết kế đặc biệt (chẳng hạn như thép nhiệt độ thấp), duy trì độ dẻo dai và độ bền tốt ở nhiệt độ thấp.
Xử lý lạnh: Cải thiện độ bền và hiệu suất của vật liệu trong môi trường nhiệt độ thấp thông qua công nghệ xử lý lạnh.
Ứng suất cơ học:
Hợp kim gia cố: Sử dụng hợp kim có độ bền và độ dẻo dai cao (như hợp kim titan) để đối phó với ứng suất và va đập cơ học.
Tối ưu hóa thiết kế: Giảm sự tập trung ứng suất và hư hỏng do mỏi của vật liệu trong điều kiện khắc nghiệt thông qua thiết kế hợp lý và tối ưu hóa kết cấu.
Môi trường hóa học:
Độ ổn định hóa học: Chọn vật liệu có độ ổn định hóa học mạnh, chẳng hạn như hợp kim niken cao hoặc hợp kim chịu axit, để chống ăn mòn hóa học.
Màng bảo vệ: Dán một lớp màng bảo vệ (chẳng hạn như màng oxit hoặc màng photphat) lên bề mặt vật liệu để cách ly hóa chất.
Mệt mỏi do ăn mòn:
Xử lý bề mặt: Thực hiện xử lý làm cứng bề mặt (chẳng hạn như xử lý thấm nitơ) để cải thiện khả năng chống mỏi ăn mòn của vật liệu.
Bảo trì thường xuyên: Thông qua việc kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên, phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề về mỏi do ăn mòn.
Chúng tôi cung cấp các giải pháp đúc và gia công chính xác, đồng thời tất cả các sản phẩm và quy trình đều trải qua các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn và môi trường.
Chúng tôi được thúc đẩy bởi tinh thần kinh doanh và niềm đam mê xuất sắc, nuôi dưỡng văn hóa đổi mới và làm việc theo nhóm.
Chiến lược công ty của chúng tôi được thiết kế để giải quyết những thách thức toàn cầu mà chúng tôi gặp phải, bao gồm biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và các vấn đề khác.